--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân bản
+ noun
humanity
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
nhân bản
:
humanity
+
khủng bố
:
to terrorizekẻ khủng bốterrorist
+
ngám
:
(ít dùng) To fit, to be just rightSố tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm.The expenditure was about equal to the savingsNgam ngám (láy, ý giảm)To nearly fit, to be about right
+
ăn chẹt
:
To take unfair advantage oftay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhânthat cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration
+
phơi nắng
:
Put (hang) out to dry in the sun